VIP Color VP600
- Đầu tư thấp – lợi nhuận cao
- Chất lượng in tuyệt vời
- Nhanh chóng và linh hoạt – rút ngắn thời gian đưa ra thị trường
- Giá mỗi nhãn thấp – lợi nhuận cao hơn
- Thiết kế nhỏ gọn
Description
Máy in nhãn màu được thiết kế để có hiệu suất cao, có giá cả hợp lý với hầu hết các doanh nghiệp vừa và nhỏ. Các nhà sản xuất đang vật lộn với chi phí nhãn in sẵn cao và lãng phí. Bởi vậy, VP600 được cho là một lựa chọn hợp lý chúng tôi đề xuất cho quy mô sản xuất vừa và nhỏ.
Năng suất• Sử dụng các nhãn trống cắt khuôn tiêu chuẩn Phù hợp vớiF&B (food & beverages), GHS / Hóa chất, chăm sóc sức khỏe / nutraceuticals, logistics, sản xuất, bán lẻ, doanh nghiệp vừa và nhỏ |
Phụ kiện• Máy cuộn nhãn |
Thông tin | |
Tốc độ in | 6 và 8 ips (152.4 and 203.2 mm/s) |
Độ phân giải | 1,600 x 1,600 dpi và 1,600 x 800 dpi |
Chiều rộng bản in | 2” – 8.5” (50.8 – 215.9 mm) |
Phương thức kết nối | USB 2.0, 10/100Base-T |
Mực | Dye Ink in 5 individual 150ml CYMKK color |
Thời gian in ra nhãn | ít hơn 10 giây |
Kích thước | 20.1” (Rộng) x 11.2” (Cao) x 15.2” (Dài) (510 x 285 x 385 mm) |
Trọng lượng | 66 lbs (30 kg) |
In ấn | |
Chế độ in | Roll-to-Cut, Roll-to-Roll, Print & Hold |
Mã vạch PQ | 1D barcode ≥ Grade B (Code 39) với chiều rộng thanh 10 mils 2D barcode ≥ Grade B (PDF417) với kích thước ô 10 mils |
Vận hành | |
Điện | Nguồn điện xoay chiều 100 – 240 V, điện trở < 4A |
Nhiệt độ vận hành | 15 – 35°C ở RH 20 – 80% |
Nhiệt độ bảo quản | -5 – 50°C |
Chứng chỉ | FCC Part 15, Subpart B, Class A (US) IEC 60950-1 Compliance (International), cULus (US/Canada), CCC (China), RCM (Australia) |
Giao diện người dùng | Máy chủ web nhúng Bảng điều khiển LCD Blacklit với 9 ngôn ngữ Đèn LED cho cảnh báo máy in Khả năng tiếp cận không bị cản trở đối với các khoang dịch vụ cho đầu in và bình mực Được thiết kế để dễ thiết lập, khắc phục sự cố và dịch vụ |
Media | |
Loại cảm biến | Khoảng trống, cảm biến phản xạ cho đường line màu đen trên bản vẽ |
Loại nhãn thành phẩm | Cuộn (liên tiếp nhau, cắt sẵn đường viền), Tệp (gấp khúc) |
Độ dày nhãn | 0.1 – 0.3 mm |
Đường kính cuộn | 6” (152 mm) OD với 3” (76.2 mm) |
Chất liệu hỗ trợ | Bóng, mờ, nhựa tổng hợp |
Media Length | Up to 40” (1,016 m) |
Cấu trúc | Vỏ kim loại công nghiệp |
Linh kiện đi kèm | Máy in (Tích hợp với máy cuộn nhãn), đầu phun mực |
Phụ kiện | Cáp USB, cáp nguồn AC và hộp mực |
Bảo hành | Bảo hành giới hạn 1 năm hoặc 5 triệu inch |
Thoả thuận dịch vụ máy in ?
Thiết bị được bảo trì tốt là điều cần thiết để duy trì năng suất và giảm hao phí. Thỏa thuận dịch vụ này sẽ duy trì chất lượng cho máy in của bạn. Chúng tôi cung cấp các kỹ thuật viên giúp thiết bị của bạn hoạt động trong tình trạng hiệu quả nhất bằng việc bảo dưỡng và vệ sinh kỹ lưỡng, đồng thời sẵn sàng trợ giúp khi bạn cần với:
- Hỗ trợ qua điện thoại không giới hạ
- Bảo trì
- Đội ngũ tay nghề cao
- Read more here
Vui lòng liên hệ với tôi về sản phẩm này: