Bao bì mềm của HHLC – QLM VN có nhiều kích thước chiều rộng tiêu chuẩn với chiều cao đa dạng, được phát triển từ các tiêu chuẩn của các ngành công nghiệp để phù hợp với hầu hết các thiết bị đóng gói. Tìm hiểu thêm
TÚI ĐỨNG – KÍCH THƯỚC & MẪU TIÊU CHUẨN
trọng lượng tương ứng.* | chiều rộng | chiều cao | Đáy | vật liệu | Tải xuống | |
1 | 50g | 100 | 145 | 30 | 80 PE | #01 PDF |
2 | 100g | 120 | 200 | 38 | 80 PE | #02 PDF |
3 | 175g | 140 | 215 | 45 | 100 PE | #03 PDF |
4 | 250g | 160 | 230 | 50 | 100 PE | #04 PDF |
5 | 500g | 190 | 265 | 53 | 100 PE | #05 PDF |
6 | 750g | 220 | 295 | 57 | 100 PE | #06 PDF |
7 | 1kg | 245 | 335 | 65 | 100 PE – gusset chưa in | #07 PDF |
8 | 2kg | 270 | 360 | 70 | 100 PE – mặt đáy chưa in | #08 PDF |
9 | 5kg | 350 | 420 | 75 | 100 PE – mặt đáy chưa in | #09 PDF |
* Trọng lượng đề cập dựa trên tiêu chuẩn cà phê. LƯU Ý: trọng lượng khác nhau tùy theo sản phẩm và phải được kiểm tra thực tế
TÚI ĐÁY PHẲNG – KÍCH THƯỚC & MẪU TIÊU CHUẨN
hàn ep | chiều rộng | chiều cao | mặt cạnh(trái) | mặt cạnh (phải) | Tổng chiều rộng túi | Vật liệu & Ghi chú | Tải xuống | |
250 gr | 3 | 120 | 200 | 85 | 85 | 120 | 12PET / 80PE | |
500 gr | 3 | 150 | 265 | 85 | 85 | 150 | 12PET / 80PE | |
1000 gr (1kg) | 3 | 180 | 295 | 85 | 85 | 180 | 12PET / 80PE |
TÚI HÀN LƯNG – KÍCH THƯỚC & MẪU TIÊU CHUẨN
hàn | mặt sau | Mặt trước (chiều rộng) | lưng | hàn | Tổng chiều rộng túi | Tài liệu & Ghi chú | Tải xuống mẫu | |
CSB60 | 15 | 30 | 60 | 30 | 15 | 150 | thường là 40 PE | CSB60 PDF |
CSB65 | 15 | 32.5 | 65 | 32.5 | 15 | 160 | thường là 40 PE | không có sẵn |
CSB80 | 15 | 40 | 80 | 40 | 15 | 190 | thường là 40 PE | CSB80 PDF |
CSB90 | 15 | 45 | 90 | 45 | 15 | 210 | thường là 40 PE | CSB90 PDF |
CSB100 | 15 | 50 | 100 | 50 | 15 | 230 | thường là 40 PE | CSB100 PDF |
CSB120 | 15 | 60 | 120 | 60 | 15 | 270 | thường là 40 PE | CSB120 PDF |
CSB140 | 15 | 70 | 140 | 70 | 15 | 310 | thường là 40 PE | không có sẵn |
CSB150 | 15 | 75 | 150 | 75 | 15 | 330 | thường là 40 PE | CSB150 PDF |
CSB180 | 15 | 90 | 180 | 90 | 15 | 390 | thường là 40 PE | không có sẵn |
CSB200 | 15 | 100 | 200 | 100 | 15 | 430 | thường là 40 PE | CSB200 PDF |
CSB225 | 15 | 112.5 | 225 | 112.5 | 15 | 480 | thường là 40 PE | không có sẵn |